cảm tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm tình+ noun
- Sympathy
- cảm tình cá nhân
partiality
- không phê bình bạn vì cảm tình cá nhân là sai
abstaining from criticizing one's friend out of partiality is wrong
- cảm tình cá nhân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm tình"
Lượt xem: 506